Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillant


[feuillant]
danh từ giống đực
tu sĩ dòng Xi-tô
(số nhiều) nhóm bảo hoàng lập hiến (năm 1791 ở Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.