Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fey




fey
[fei]
tính từ (Ê-cốt)
có khả năng đoán trước điềm gở
cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh


/fei/

tính từ (Ớ-cốt)
số phải chết, sắp chết
loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.