fiat
fiat | ['faiæt] | | danh từ | | | sắc lệnh, lệnh | | | sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận | | | to give one's fiat to something | | tán thành việc gì | | | sự cho phép | | ngoại động từ | | | ban sắc lệnh | | | đồng ý, tán thành | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép |
/'faiæt/
danh từ sắc lệnh, lệnh sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận to give one's fiat to something tán thành việc gì sự cho phép
ngoại động từ ban sắc lệnh đồng ý, tán thành (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép
|
|