Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fichant


[fichant]
tính từ
(quân sự) nhắm thẳng (góc) vào
Tir fichant
làn đạn bắn thẳng vào
(thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết
Une visite fichante
cuộc viếng thăm chán chết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.