Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fichu




fichu
['fi:∫u:]
danh từ
khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)


/'fi:ʃu:/

danh từ
khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)

Related search result for "fichu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.