|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fichu
 | [fichu] |  | danh từ giống đực | | |  | khăn choàng vai; khăn trùm | | |  | Fichu de laine | | | khăn choàng bằng len |  | tính từ | | |  | dở, xấu, tồi | | |  | Un fichu caractère | | | tính nết xấu | | |  | Un fichu repas | | | bữa ăn tồi | | |  | xấu xí, buồn cười | | |  | Un fichu nez | | | cái mũi buồn cười | | |  | hỏng, suy sụp | | |  | Mes souliers sont fichus | | | giày tôi hỏng rồi | | |  | Santé fichue | | | sức khoẻ suy sụp | | |  | có khả năng | | |  | N'être pas fichu de gagner sa vie | | | không có khả năng kiếm ăn sinh sống | | |  | fichu à la porte | | |  | bị tống ra cửa | | |  | fichu comme quatre sous | | |  | xấu xí, ăn mặc tồi tàn | | |  | mal fichu | | |  | xấu xí; ốm yếu |
|
|
|
|