Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fictile




fictile
['fiktail]
tính từ
bằng đất sét, bằng gốm
(thuộc) nghề đồ gốm


/'fiktail/

tính từ
bằng đất sét, bằng gốm
(thuộc) nghề đồ gốm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fictile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.