Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiction





fiction
['fik∫n]
danh từ
điều hư cấu, điều tưởng tượng, điều bịa đặt
thể loại văn chương (tiểu thuyết, truyện ngắn...) mô tả những con người và sự kiện do tác giả tưởng tượng; tiểu thuyết hư cấu
works of fiction
những tác phẩm hư cấu
truth is often stranger than fiction
sự thật nhiều khi còn lạ lùng hơn tiểu thuyết hư cấu


/'fikʃn/

danh từ
điều hư cấu, điều tưởng tượng
tiểu thuyết
work of fiction tiểu thuyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.