Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fid




fid
[fid]
danh từ
miếng chêm
(hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau)
(hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm


/fid/

danh từ
miếng chêm
(hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
(hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm

Related search result for "fid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.