Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiddler




fiddler
['fidlə]
danh từ
(động vật học) cua kéo đàn (cg fiddler crab)
if you dance, you must pay the fiddler
muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun


/'fidlə/

danh từ
(động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab) !if you dance you must pay the fiddler
muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.