Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fidgetiness




fidgetiness
['fidʒitinis]
danh từ
sự hay cựa quậy
sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm


/'fidʤitinis/

danh từ
sự hay cựa quậy
sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.