fiduciaire
 | [fiduciaire] |  | tính từ | | |  | (luật học, pháp lý) uỷ thác | | |  | Héritier fiduciaire | | | người được uỷ thác di sản | | |  | (kinh tế) tín dụng | | |  | Titre fiduciaire | | | tín phiếu | | |  | Monnaie fiduciaire | | | tiền tín dụng |  | danh từ giống đực | | |  | (luật học, pháp lý) người được uỷ thác di sản (để chuyển cho người thừa kế) |
|
|