|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiduciary
fiduciary | [fi'dju:∫jəri] | | tính từ | | | uỷ thác (di sản) | | | tín dụng (tiền tệ) | | danh từ | | | (pháp lý) người được uỷ thác |
/fi'dju:ʃjəri/
tính từ uỷ thác (di sản) tín dụng (tiền tệ)
tính từ (pháp lý) người được uỷ thác
|
|
|
|