Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiduciary




fiduciary
[fi'dju:∫jəri]
tính từ
uỷ thác (di sản)
tín dụng (tiền tệ)
danh từ
(pháp lý) người được uỷ thác


/fi'dju:ʃjəri/

tính từ
uỷ thác (di sản)
tín dụng (tiền tệ)

tính từ
(pháp lý) người được uỷ thác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.