Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fie-fie




fie-fie
['faifai]
tính từ
không thích hợp, không thích đáng
nhục nhả, đốn mạt


/'faifai/

tính từ
không thích hợp, không thích đáng
xấu hổ, đón mạt

Related search result for "fie-fie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.