Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field-officer




field-officer
['fi:ld,ɔfisə]
danh từ
(quân sự) thiếu tá hoặc đại tá trong lục quân; sĩ quan cấp tá


/'fi:ld,ɔfisə/

danh từ
(quân sự) sĩ quan cấp tá

Related search result for "field-officer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.