Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field-work


/'fi:ldwə:k/

danh từ
(quân sự) công sự tạm thời
sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)

Related search result for "field-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.