Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiesta




fiesta
[fi'estə]
danh từ
ngày lễ, ngày hội


/'fi:estɑ:/

danh từ
ngày lễ, ngày hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiesta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.