Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiesta


[fiesta]
danh từ giống cái
(thân mật) lễ, hội
Organiser une petite fiesta
tổ chức một hội nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.