Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiftieth




fiftieth
['fiftiəθ]
tính từ
thứ năm mươi
danh từ
một phần năm mươi
người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi



thứ năm mươi, phần thứ năm mươi

/'fiftiiθ/

tính từ
thứ năm mươi

danh từ
một phần năm mươi
người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi

Related search result for "fiftieth"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fiftieth"
    fifth fiftieth

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.