Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fig-tree




fig-tree
['figtri:]
danh từ
(thực vật học) cây sung; cây vả
under one's own vine and fig-tree
bình chân như vại ở nhà


/'figtri:/

danh từ
(thực vật học) cây sung; cây vả !under one's own vine and fig-tree
bình chân như vại ở nhà

Related search result for "fig-tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.