Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figer


[figer]
ngoại động từ
làm đông lại, làm đặc lại
Le froid fige la graisse
lạnh làm đông mỡ
làm cho đứng im, làm cho đứng sững
Être figé pas l'étonnement
đứng sững vì kinh ngạc
figer le sang
làm hoảng sợ, làm khiếp sợ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.