Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figue


[figue]
danh từ giống cái
quả sung; quả vả
faire la figue à
(thân mật) cóc cần, coi khinh
figue de Barbarie
quả xương rồng vợt
mi-figue, mi-raisin
nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
Un accueil mi-figue, mi-raisin
cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.