Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figure-dance




figure-dance
['figədɑ:ns]
danh từ
điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt)
người biểu diễn điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt)


/'figədɑ:ns/

danh từ
điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)
người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)

Related search result for "figure-dance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.