Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figured




figured
['figəd]
tính từ
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured silk
lụa in hoa
được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
(âm nhạc) có hình nhịp điệu


/'figəd/

tính từ
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured silk lụa in hoa
được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
(âm nhạc) có hình nhịp điệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.