Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figuriste


[figuriste]
danh từ
(tôn giáo) người theo thuyết hình ảnh
người đắp hình thạch cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.