 | [figuré] |
 | tÃnh từ |
| |  | tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu) |
| |  | có hình |
| |  | Chapiteau figuré |
| | mÅ© cá»™t có hình (ngưá»i và váºt) |
| |  | hữu hình |
| |  | Ferment figuré |
| | men hữu hình |
| |  | (Sens figuré) nghĩa bóng |
| |  | già u hình tượng |
| |  | Style figuré |
| | văn già u hình tượng |
 | danh từ giống đực |
| |  | nghĩa bóng |
| |  | Au propre et au figuré |
| | vỠnghĩa đen và nghĩa bóng |