Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filament




filament
['filəmənt]
danh từ
sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ
sợi đèn, dây tóc (đèn)
(thực vật học) chỉ nhị


/'filəmənt/

danh từ
sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ
sợi đèn, dây tóc (đèn)
(thực vật học) chỉ nhị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filament"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.