Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filandreux


[filandreux]
tính từ
có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau)
Légumes filandreux
rau sống có nhiều xơ
lằng nhằng
Explication filandreuse
lối giải thích lằng nhằng
Phrase filandreuse
câu nhập nhằng, tối nghĩa
viande filandreuse
thịt bạc nhạc
phản nghĩa Clair, concis, explicite.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.