Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filarial




filarial
[fi'leəriəl]
tính từ
thuộc về giun chỉ, như giun chỉ, do giun chỉ mà ra


/fi'leəriəl/

danh từ
(thuộc) giun chỉ; có tính chất giun chỉ
có giun chỉ; do giun chỉ;

Related search result for "filarial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.