Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filemot




filemot
['filimɔt]
tính từ
có màu lá úa, vàng nâu
danh từ
màu lá úa, màu vàng nâu


/'filimɔt/

tính từ
cỏ màu lá úa, vàng nâu

danh từ
màu lá úa, màu vàng nâu

Related search result for "filemot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.