Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filer


[filer]
ngoại động từ
kéo, xe
Filer de la laine
xe len (thành sợi)
Le ver à soie file son cocon
con tằm kéo kén
l'araignée file sa toile
con nhện xe tơ
Métier à filer
nghề kéo sợi
Filer de l'or
dát vàng (kéo vàng thành sợi)
(hàng hải) tháo cuộn (ra), thả (ra)
Filer une amarre
thả dây buộc tàu
theo dõi
Policier qui file un suspect
cảnh sát theo dõi một kẻ tình nghi
tiến hành tuần tự
Filer une intrigue
tiến hành tuần tự một âm mưu
(thông tục) cho
Filer de l'argent à quelqu'un
cho ai tiền
Filer des coups à quelqu'un
cho ai mấy cú đòn
filer un mauvais coton
ở trong tình thế nguy kịch
filer n noeuds
(hàng hải) chạy n hải lý mỗi giờ
nội động từ
chảy thành dây (không thành giọt)
Sirop qui file
nước xi rô chảy thành dây
tuột ra, tuột đi
Cordage qui file
dây chão tuột đi
Couture qui file
chỗ khâu tuột chỉ
đi nhanh
filer comme une flèche
đi nhanh như tên bắn
(thân mật) chuồn, lỉnh, rút lui
Filons vite
ta hãy chuồn nhanh
biến nhanh
L'argent file
tiền biến nhanh
Le temps file
thời gian trôi nhanh
lên khói
Lampe qui file
đèn lên khói
filer à l'anglaise
lỉnh đi, chuồn đi
filer doux
(thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.