|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filet
| [filet] | | danh từ giống đực | | | sợi nhỏ, làn nhỏ, tia | | | Filet de fumée | | làn khói nhỏ | | | filet d'eau | | tia nước | | | Un filet de sang | | tia máu | | | đường chỉ | | | Tableau encadré d'un filet | | bức tranh có một đường chỉ chạy quanh | | | Filet d'un chapiteau | | đường chỉ ở mũ cột | | | lưới | | | Filet de pêche | | lưới đánh cá | | | Filet pour reprendre les oiseaux | | lưới bắt chim | | | Les mailles d'un filet | | mắt lưới | | | Filet de tennis | | lưới quần vợt | | | Jeter un filet | | thả lưới | | | Filet de bagages | | lưới để hành lý (trên xe, tàu) | | | Filet à cheveux | | lưới (giữ) tóc | | | túi lưới | | | Filet plein de denrées alimentaires | | túi lưới đầy thực phẩm | | | thịt thăn; thịt lườn | | | (ngành mỏ) mạch nhỏ | | | Filet de charbon | | mạch than nhỏ | | | (cơ khí, cơ học) ren xoắn vít | | | (giải phẫu) hãm | | | Filet de la langue | | hãm lưỡi | | | (giải phẫu) nhánh | | | Filet olfactif | | nhánh khứu | | | (thực vật học) chỉ nhị | | | attirer qqn dans ses filets | | | dụ dỗ ai xa vào bẫy | | | avoir le filet bien coupé | | | ăn nói hoạt bát | | | coup de filet | | | đợt giăng lưới (của cảnh sát) | | | tendre ses filets | | | giăng lưới, giăng bẫy | | | travailler sans filet | | | liều, mạo hiểm | | | un filet de voix | | | giọng nói rất nhỏ |
|
|
|
|