Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filing





filing
['failiη]
danh từ
sự giũa
(số nhiều) mạt giũa



sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ

/'failiɳ/

danh từ
sự giũa
(số nhiều) mạt giũa

Related search result for "filing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.