Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fill-in




fill-in
['filin]
danh từ
cái thay thế; người thay thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)


/'filin/

danh từ
cái thay thế; người thay thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fill-in"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.