Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filling





filling
['filiη]
danh từ
sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
sự bổ nhiệm
filling of a vacancy
sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi


/'filiɳ/

danh từ
sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
sự bổ nhiệm
filling of a vacancy sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.