Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filon


[filon]
danh từ giống đực
mạch
Filon de minerai
mạch quặng
(nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc
Avoir le filon
gặp số may; được chỗ tốt
Exploiter un filon
thu nhiều lời
Trouver le filon
có cách thành công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.