Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filtrer


[filtrer]
ngoại động từ
lọc
Filtrer de l'eau
lọc nước
Filtrer un son
lọc âm thanh
(nghĩa bóng) kiểm tra, kiểm duyệt
Filtrer les passants
kiểm tra người qua đường
nội động từ
thấm qua lọc
Les sirops filtrent lentement
xirô thấm qua lọc chậm
ngấm qua
L'eau filtre à travers les terres
nước ngấm qua các lớp đất
(nghĩa bóng) lọt ra
Laisser filtrer une nouvelle
để lọt ra một tin ra ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.