Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finable




finable
['fainəbl]
tính từ
(pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt
a finable infringement
một trường hợp vi phạm đáng bị phạt


/'fainəbl/

tính từ
(pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt

Related search result for "finable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.