finaliste
 | [finaliste] |  | danh từ | | |  | (triết học) người theo thuyết mục đích | | |  | (thể dục thể thao) người dự trận chung kết | | |  | Le finaliste vainqueur | | | người chiến thắng trong trận chung kết, người đoạt chức vô địch |  | tính từ | | |  | (triết học) (thuộc) mục đích | | |  | Théories finalistes | | | thuyết mục đích |
|
|