|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finaliste
| [finaliste] | | danh từ | | | (triết học) người theo thuyết mục đích | | | (thể dục thể thao) người dự trận chung kết | | | Le finaliste vainqueur | | người chiến thắng trong trận chung kết, người đoạt chức vô địch | | tính từ | | | (triết học) (thuộc) mục đích | | | Théories finalistes | | thuyết mục đích |
|
|
|
|