Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fine-drawn




fine-drawn
['fain'drɔ:n]
động tính từ quá khứ của fine-draw
tính từ
lằn mũi (đường khâu)
rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)
rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)
(thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người


/'fain'drɔ:n/

động tính từ quá khứ của fine-draw

tính từ
lằn mũi (đường khâu)
rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)
rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)
(thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người

Related search result for "fine-drawn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.