Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fineness




fineness
['fainnis]
danh từ
vẻ đẹp đẽ
tính tế nhị, tính tinh vi
tính cao thượng
sự đủ tuổi (vàng, bạc)
vị ngon (của rượu)



độ nhỏ của phân hoạch; (cơ học) tính chất khí động lực học

/'fainnis/

danh từ
vẻ đẹp đẽ
tính tế nhị, tính tinh vi
tính cao thượng
sự đủ tuổi (vàng, bạc)
vị ngon (của rượu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fineness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.