Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finery




finery
['fainəri]
danh từ
quần áo lộng lẫy
đồ trang trí loè loẹt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự
(kỹ thuật) lò luyện tinh


/fi'nes/

danh từ
quần áo lộng lẫy
đồ trang trí loè loẹt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự

danh từ
(kỹ thuật) lò luyện tinh

Related search result for "finery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.