Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finesse




finesse
[fi'nes]
danh từ
sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
mưu mẹo, mánh khoé
động từ
dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
to finesse something away
dùng mưu đoạt cái gì


/fi'nes/

danh từ
sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
mưu mẹo, mánh khoé

động từ
dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
to finesse something away dùng mưu đoạt cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finesse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.