Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-ends




finger-ends
['fiηgərendz]
danh từ số nhiều
đầu ngón tay
to arrive at one's finger-ends
lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
to have at one's finger-ends
biết rõ như lòng bàn tay
có sẵn sàng để dùng ngay


/'fiɳgərendz/

danh từ số nhiều
đầu ngón tay !to arrive at one's finger-ends
lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng !to have at one's finger-ends
biết rõ như lòng bàn tay
có sãn sàng để dùng ngay

Related search result for "finger-ends"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.