 | [fini] |
 | tính từ |
| |  | có hạn |
| |  | L'esprit de l'homme est fini |
| | trí tuệ con người có hạn |
| |  | Progression finie |
| | (toán học) cấp số có hạn |
| |  | Produits finis |
| | sản phẩm có hạn sự dụng |
| |  | hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh |
| |  | Un tableau fini |
| | bức tranh hoàn hảo |
| |  | (nghĩa xấu) hết ngõ nói |
| |  | Un coquin fini |
| | tên ranh mãnh hết ngõ nói |
| |  | homme fini |
| |  | người bỏ đi (mòn mỏi về thể chất và tinh thần) |
 | phản nghĩa Imparfait, inachevé; infini. |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự hoàn chỉnh |
| |  | Le fini de l'oeuvre |
| | sự hoàn chỉnh của tác phẩm |
| |  | cái có hạn |
| |  | Le fini et l'infini |
| | cái có hạn và cái vô tận |