Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fini


[fini]
tính từ
có hạn
L'esprit de l'homme est fini
trí tuệ con người có hạn
Progression finie
(toán học) cấp số có hạn
Produits finis
sản phẩm có hạn sự dụng
hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh
Un tableau fini
bức tranh hoàn hảo
(nghĩa xấu) hết ngõ nói
Un coquin fini
tên ranh mãnh hết ngõ nói
homme fini
người bỏ đi (mòn mỏi về thể chất và tinh thần)
phản nghĩa Imparfait, inachevé; infini.
danh từ giống đực
sự hoàn chỉnh
Le fini de l'oeuvre
sự hoàn chỉnh của tác phẩm
cái có hạn
Le fini et l'infini
cái có hạn và cái vô tận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.