Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finish


[finish]
danh từ giống đực (thể dục thể thao)
(Match au finish) sự đấu không hạn chế thời gian (cho đến khi có một bên thua mới thôi)
nước rút
Coureur qui manque de finish
vận động viên chạy đua còn kém nước rút


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.