Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finition


[finition]
danh từ giống cái
sự hoàn thành
La finition des travaux
sự hoàn thành công việc
(số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành
Les finitions d'une maison
công việc (cuối cùng để) hoàn thành một ngôi nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.