Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fink




fink
[fiηk]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
kẻ tố giác, tên chỉ điểm
kẻ phá hoại cuộc đình công
kẻ đáng khinh

[fink]
saying && slang
fool, jerk, nerd
You fink! You sat on my pizza!


/finɳk/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
kẻ tố giác, tên chỉ điểm
kẻ phá hoại cuộc đình công
kẻ đáng khinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.