| [fin] |
| tính từ (giống cái là fine) |
| | nhỏ, mịn, mỏng, nhẹ, mảnh, thanh |
| | Sable fin |
| cát mịn |
| | Papier fin |
| giấy mỏng |
| | Couper en tranches fines |
| cắt thành những lát mỏng |
| | Ecriture fine |
| chữ nét mảnh |
| | Taille fine |
| nét người thanh |
| | Pluie fine |
| mưa phùn |
| | nhỏ nhọn |
| | Aiguille fin |
| kim nhọn |
| | Oiseau au bec fin |
| chim mỏ nhọn |
| | tinh, tinh vi, tinh tế |
| | Observation fine |
| sự quan sát tinh tế |
| | Une analyse fine |
| sự quan sát tinh vi |
| | Un sourire fin |
| nụ cười tinh tế |
| | Oreille fine |
| tai thính |
| | khôn khéo |
| | Un fin personnage |
| người khôn khéo |
| | quý |
| | Pierre fine |
| đá quý |
| | ngon, hảo hạng |
| | Vin fin |
| rượu vang hảo hạng |
| | Repas fin |
| bữa ăn ngon |
| | nguyên chất |
| | Or fin |
| vàng nguyên chất |
| | avoir l'air fin |
| | (mỉa mai) có vẻ buồn cười, có vẻ nực cười |
| | eau fine |
| | nước trong vắt |
| | fin fond |
| | hang cùng ngõ hẻm |
| | fin mot |
| | duyên cớ bí mật, ẩn ý |
| | fine fleur |
| | cái ưu việt, cái xuất sắc |
| | fine main |
| | người câu cá giỏi |
| | fine mouche |
| | người giảo quyệt |
| | une fine bouche |
| | người sành ăn, kẻ sành ăn |
| Phản nghĩa Gros, grossier. Bête, lourd, niais, sot, stupide. Epais. |
| phó từ |
| | tinh vi |
| | Cuivres ciselés fin |
| đồ đồng chạm trổ tinh vi |
| | hoàn toàn |
| | Elle était fin prête |
| cô ta lúc ấy hoàn toàn sẵn sàng |
| | chạm nhẹ, lướt |
| | Prendre fin sa bille |
| chạm nhẹ vào hòn bi (chơi bi da) |
| danh từ giống đực |
| | phần tinh tuý |
| | vải phin |
| | chữ nhỏ li ti |
| | vàng nguyên chất, bạc nguyên chất |
| | le fin du fin |
| | cái hoàn hảo nhất, cái tinh tế nhất |
| | jouer au plus fin |
| | dùng mưu nọ chước kia để lừa gạt |
| | les fins et les simples |
| | những kẻ khôn ngoan và những kẻ thật thà |
| danh từ giống cái |
| | lúc cuối, lúc cuối cùng, lúc xong, lúc hết |
| | Fin de l'année |
| (lúc) cuối năm |
| | En fin de semaine |
| vào cuối tuần |
| | La fin du film |
| lúc hết cuốn phim |
| | Arriver à la fin du livre |
| đọc hết một cuốn sách |
| | La fin du jour |
| cuối ngày, lúc hoàng hôn |
| | Du commencement à la fin |
| từ đầu đến cuối |
| | Avant la fin de l'hiver |
| trước khi mùa đông trôi qua |
| | đoạn kết, kết cục |
| | La fin heureuse d'un film |
| kết cục có hậu của bộ phim |
| | Je n'aime pas la fin de ce roman |
| tô không thích đoạn kết của cuốn tiểu thuyết này |
| | La fin d'un discours |
| đoạn kết của một bài diễn văn |
| | cái chết, lúc lâm chung |
| | Une fin tragique |
| cái chết bi thảm |
| | Sentir sa fin proche |
| cảm thấy sắp chết |
| | đích, mục đích; cứu cánh |
| | En venir à ses fins |
| đạt mục đích |
| | La fin de l'homme |
| cứu cánh của con người |
| | avoir des fins de mois difficiles |
| | không thể cân bằng thu chi |
| | à bonne fin |
| | có thiện ý |
| | à ces fins; à cette fin |
| | muốn đạt tới đó, để đạt được mục đích này |
| | à la fin |
| | sau cùng; sau rốt |
| | à quelle fin ? |
| | để làm gì? tại sao? |
| | à seule fin que; à seule fin de |
| | chỉ để mà |
| | à telle fin que de raison |
| | phòng ngừa mọi việc |
| | à toules fins utiles |
| | để dùng khi cần |
| | c'est la fin de tout ! |
| | thế là hết! |
| | en fin de compte |
| | chung qui lại |
| | être sur sa fin |
| | sắp xong |
| | faire une fin |
| | đổi cuộc đời; lấy vợ, lấy chồng |
| | fin de race |
| | suy đồi |
| | fin de non-recevoir |
| | sự bác đơn |
| | sự từ chối |
| | fin des fins; fin finale |
| | chung cuộc |
| | fin du monde |
| | tận thế |
| | mener à bonne fin |
| | hoàn thành tốt đẹp, kết thúc thắng lợi |
| | mettre fin à |
| | chấm dứt, đình chỉ |
| | mettre fin à sa vie (à ses jours) |
| | tự tử, tự sát |
| | mot de la fin |
| | lời kết thúc |
| | n'avoir ni fin ni cesse |
| | không thôi, không ngừng |
| | prendre fin |
| | kết thúc |
| | qui veut la fin veut les moyens |
| | muốn ăn phải lăn vào bếp |
| | sans fin |
| | vô tận |
| | không ngừng, không dừng (để nghỉ ngơi) |
| | tirer (toucher) à sa fin |
| | gần xong, sắp hết |
| | sắp chết, kề miệng lỗ |
| phản nghĩa Commencement, début. Départ, naissance, origine. Condition, principe. |
| đồng âm Faim, feint. |