Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-escape





fire-escape
['faiəris'keip]
danh từ
thang thoát hiểm (giúp thoát ra ngoài khi hoả hoạn)


/'faiəris,keip/

danh từ
thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đường thoát ra ngoài)

Related search result for "fire-escape"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.